Trang chủFRBA • NASDAQ
add
FIRST BANK (Hamilton)
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 $
Mức chênh lệch một ngày
16,88 $ - 17,16 $
Phạm vi một năm
12,74 $ - 18,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,60 Tr USD
Số lượng trung bình
65,41 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,97 Tr | 12,82% |
Chi phí hoạt động | 19,02 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 43,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,50 | 27,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 38,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,97 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 7,32% |
Tổng nợ | 3,60 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 43,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,24 Tr | 2.538,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,34 Tr | 31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | -102,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,01 Tr | -136,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
332