Trang chủFRCOF • OTCMKTS
add
Fast Retailing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,90 $
Mức chênh lệch một ngày
380,50 $ - 380,50 $
Phạm vi một năm
283,94 $ - 380,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 NT JPY
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 783,83 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 310,69 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 93,91 T | 58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 49,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 T | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 NT | 50,22% |
Tổng tài sản | 3,86 NT | 7,58% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,91 T | 58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,49 T | -22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,59 T | -6.492,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,64 T | -71,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,52 T | -202,83% |
Dòng tiền tự do | 59,92 T | 121,18% |
Giới thiệu
Fast Retailing Co., Ltd. is a public Japanese multinational retail holding company. In addition to its primary subsidiary Uniqlo, it owns several other brands, including J Brand, Comptoir des Cotonniers, GU, Princesse Tam-Tam, and Theory. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
60.454