Trang chủFRD • NASDAQ
add
Friedman Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 19,81 $
Phạm vi một năm
13,96 $ - 23,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,04 Tr USD
Số lượng trung bình
20,46 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,38 Tr | 42,74% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 50,49% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 431,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | 255,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | 85,44% |
Tổng tài sản | 311,29 Tr | 48,82% |
Tổng nợ | 172,02 Tr | 113,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 431,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,00 N | -95,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,06 Tr | -2.504,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,82 Tr | 572,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 237,06% |
Dòng tiền tự do | -41,35 Tr | -574,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271