Trang chủFREEM • STO
add
Freemelt Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,38 kr - 1,52 kr
Phạm vi một năm
0,51 kr - 5,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
269,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
356,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,17 Tr | 44,59% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | -21,17 Tr | -17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,98 | 18,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 Tr | -58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 Tr | 74,75% |
Tổng tài sản | 235,98 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 21,43 Tr | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,17 Tr | -17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,00 N | 98,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 Tr | 17,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,00 N | 1.039,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | 58,36% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 88,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
41