Trang chủFREKF • OTCMKTS
add
Freee KK
17,25 $
Sau giờ giao dịch:(12,78%)+2,20
19,45 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 19:00:31 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 $
Mức chênh lệch một ngày
17,25 $ - 17,25 $
Phạm vi một năm
16,50 $ - 30,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,27 T JPY
Số lượng trung bình
636,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | 29,51% |
Thu nhập ròng | 154,50 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,67 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 50,77 T | 27,43% |
Tổng nợ | 30,83 T | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,50 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
1.901