Trang chủFREKF • OTCMKTS
add
Freee KK
Giá đóng cửa hôm trước
26,27 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 27,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,29 T JPY
Số lượng trung bình
455,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | -11,44% |
Thu nhập ròng | 213,52 Tr | 108,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,81 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 48,15 T | 22,90% |
Tổng nợ | 29,39 T | 39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,52 Tr | 108,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
1.722