Trang chủFREQ • CVE
add
Frequency Exchange Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,96 N | -23,34% |
Chi phí hoạt động | 871,82 N | 151,22% |
Thu nhập ròng | -795,95 N | -255,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,32 | -364,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,93 N | -306,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | 584,21% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | 264,41% |
Tổng nợ | 879,09 N | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,95 N | -255,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,13 N | -7,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 407,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 16.035,57% |
Dòng tiền tự do | -151,53 N | 52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5