Trang chủFREQ • CVE
add
Frequency Exchange Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,17 N | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 290,87 N | -23,96% |
Thu nhập ròng | -121,97 N | 45,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,75 | 42,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,76 N | 52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,23 N | -55,97% |
Tổng tài sản | 326,28 N | -28,42% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -688,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.565,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,97 N | 45,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,66 N | 26,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 N | -73,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 N | -121,07% |
Dòng tiền tự do | -39,31 N | -26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5