Trang chủFRGT • NASDAQ
add
Freight Technologies Inc
2,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,020
2,46 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:55:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 170,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 716,65 N | -16,72% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 29,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,07 | 25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,48 N | -73,30% |
Tổng tài sản | 13,42 Tr | — |
Tổng nợ | 7,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 29,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 5,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,50 N | 16,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | 59,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,44 N | 118,05% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82