Trang chủFRI • CVE
add
Freeport Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 696,03 N | -69,49% |
Thu nhập ròng | -693,51 N | 70,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -68,35% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -65,76% |
Tổng nợ | 129,37 N | -17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,51 N | 70,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,80 N | 44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,31 N | -135,27% |
Dòng tiền tự do | -410,65 N | -16,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web