Trang chủFRIO3 • BVMF
add
Metalfrio Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
279,98 R$
Phạm vi một năm
68,19 R$ - 350,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T BRL
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,60 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 56,60 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -246,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -216,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,61 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -400,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,01 Tr | -33,25% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 6,14% |
Tổng nợ | 1,52 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -246,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,13 Tr | -248,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,60 Tr | 131,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,45 Tr | 18,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,74 Tr | -345,07% |
Dòng tiền tự do | -74,54 Tr | -609,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web