Trang chủFRIO3 • BVMF
add
Metalfrio Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
167,98 R$
Phạm vi một năm
154,90 R$ - 330,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T BRL
Tỷ số P/E
45,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 600,02 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 47,72 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 445,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 381,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,55 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,68 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 3,69% |
Tổng nợ | 1,46 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 445,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | 75,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | 95,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | -176,83% |
Dòng tiền tự do | -11,10 Tr | -109,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web