Trang chủFRNT • CVE
add
FRNT Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,14 N | 525,10% |
Chi phí hoạt động | 685,96 N | -5,75% |
Thu nhập ròng | -690,64 N | 0,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -290,02 | 84,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,62 N | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -23,93% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -27,67% |
Tổng nợ | 236,10 N | -44,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,64 N | 0,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,63 N | 6,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 N | -100,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,09 N | 82,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,72 N | -522,03% |
Dòng tiền tự do | -390,09 N | -8,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11