Trang chủFROG • NASDAQ
add
JFrog Ltd
64,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,15
64,62 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
62,12 $
Mức chênh lệch một ngày
62,05 $ - 65,20 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 65,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,91 Tr | 25,54% |
Chi phí hoạt động | 126,02 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | 28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,00 | 42,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,35 Tr | 30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,06 Tr | 39,18% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 17,08% |
Tổng nợ | 406,11 Tr | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | 28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,16 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 Tr | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,09 Tr | 65,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,08 Tr | 117,43% |
Dòng tiền tự do | 30,37 Tr | -10,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600