Trang chủFRONTKN • KLSE
add
Frontken Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,36 RM - 3,57 RM
Phạm vi một năm
2,63 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T MYR
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
53,34
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,46 Tr | 13,67% |
Chi phí hoạt động | -737,00 N | -101,10% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,49 | 12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,47 Tr | 53,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,08 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | 988,54 Tr | 11,65% |
Tổng nợ | 215,64 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,25 Tr | 1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -976,00 N | -102,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,58 Tr | 461,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,50 Tr | -5,64% |
Dòng tiền tự do | 48,38 Tr | 11,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.360