Trang chủFRQN • OTCMKTS
add
Frequency Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,86 N USD
Số lượng trung bình
24,07 Tr
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,30 N | -30,03% |
Chi phí hoạt động | 505,47 N | -67,51% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 178,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,38 | 212,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,27 N | 126,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,15 N | -19,70% |
Tổng tài sản | 129,13 N | -95,30% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | -78,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 458,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 178,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,06 N | 133,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,91 N | -132,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,15 N | 121,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25