Trang chủFRS • ASX
add
Forrestania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 359,97 N | -72,65% |
Thu nhập ròng | -355,00 N | 73,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,63 N | -108,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,39 N | 100,50% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | 18,95% |
Tổng nợ | 461,12 N | 158,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,00 N | 73,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,66 N | 74,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,50 N | -143,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 663,66 N | 653,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,50 N | 166,74% |
Dòng tiền tự do | -372,37 N | -126,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web