Trang chủFRS • FRA
add
Foris AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 €
Mức chênh lệch một ngày
3,04 € - 3,04 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 4,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
55,68
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | -37,87% |
Chi phí hoạt động | 492,00 N | 84,27% |
Thu nhập ròng | -313,50 N | -130,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -149,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,50 N | -122,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 19,94 Tr | -13,58% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | -43,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,50 N | -130,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,50 N | -167,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -7.193,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,50 N | 138,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -623,08% |
Dòng tiền tự do | -165,56 N | -124,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34