Trang chủFRSH • CVE
add
Fresh Factory BC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 Tr | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 284,41 N | 364,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 308,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,29 N | 116,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 29,95% |
Tổng tài sản | 19,02 Tr | 63,42% |
Tổng nợ | 10,22 Tr | 69,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,41 N | 364,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,56 N | -151,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -1.349,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 568,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,54 N | 73,61% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -470,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51