Trang chủFRSH • CVE
add
Fresh Factory BC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,70 Tr | 44,07% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | -336,39 N | -703,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -517,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,91 N | -47,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,71 N | -64,28% |
Tổng tài sản | 20,23 Tr | 37,65% |
Tổng nợ | 11,70 Tr | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,39 N | -703,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,00 N | -108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,90 N | -223,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,04 N | -39,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -858,78% |
Dòng tiền tự do | -656,58 N | -298,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51