Trang chủFRST • NASDAQ
add
Primis Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 13,11 $
Phạm vi một năm
7,60 $ - 13,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,12 Tr USD
Số lượng trung bình
83,25 N
Tỷ số P/E
37,92
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,05 Tr | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 32,31 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 456,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,64 | 303,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,49 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -1,73% |
Tổng nợ | 3,57 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 456,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 Tr | -287,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,58 Tr | -104,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,77 Tr | 48,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,19 Tr | -382,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
592