Trang chủFRU • TSE
add
Freehold Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 $
Mức chênh lệch một ngày
13,41 $ - 13,72 $
Phạm vi một năm
10,53 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CAD
Số lượng trung bình
675,33 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,27 Tr | -7,34% |
Chi phí hoạt động | 32,41 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | -84,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -82,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,44 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,41 T | 15,26% |
Tổng nợ | 369,82 Tr | 24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | -84,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,39 Tr | 20,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | -42,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,46 Tr | -14,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 37,14 Tr | 30,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98