Trang chủFSBW • NASDAQ
add
FS Bancorp Inc
39,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,36 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 $
Mức chênh lệch một ngày
38,78 $ - 39,44 $
Phạm vi một năm
34,61 $ - 49,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,59 Tr USD
Số lượng trung bình
16,55 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,26 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 24,10 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,92 | -13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -21,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,51 Tr | -34,74% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 7,98% |
Tổng nợ | 2,88 T | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | -13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 Tr | -27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,33 Tr | -1.175,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,64 Tr | 378,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,55 Tr | -138,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
575