Trang chủFSGCY • OTCMKTS
add
First Gen ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 8,70 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 573,31 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 56,85 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,28 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,40 Tr | 25,17% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 1,95% |
Tổng nợ | 3,10 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,18 Tr | 117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,60 Tr | -93,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,92 Tr | 78,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,36 Tr | 226,45% |
Dòng tiền tự do | 70,01 Tr | 210,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.198