Trang chủFSHOP13 • BMV
add
Fibra Shop Portafolios Inmobiliarios SC
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,51 $ - 8,62 $
Phạm vi một năm
7,49 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T MXN
Số lượng trung bình
36,72 N
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 10,91% |
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 0,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 T | -29,54% |
Tổng tài sản | 119,82 T | -2,63% |
Tổng nợ | 113,80 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 0,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web