Trang chủFSHP • NASDAQ
add
Flag Ship Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 10,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,18 Tr USD
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
43,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 453,50 N | -7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 N | 8.621,40% |
Tổng tài sản | 32,64 Tr | -53,45% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,50 N | -7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,02 N | 63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,24 Tr | -13.182,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 N | 99,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018