Trang chủFSMART • BKK
add
Forth Smart Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ฿ - 6,65 ฿
Phạm vi một năm
5,35 ฿ - 9,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T THB
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,57 Tr | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 139,88 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | 25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,55 Tr | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,04 Tr | 39,51% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 16,07% |
Tổng nợ | 1,91 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,88 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,76 Tr | 153,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,95 Tr | -397,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,11 Tr | -209,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,30 Tr | -625,56% |
Dòng tiền tự do | -95,54 Tr | 4,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
264