Trang chủFTAIM • NASDAQ
add
FTAI Aviation Fixed Rate Reset Cum Perp Pfd Series D
Giá đóng cửa hôm trước
26,93 $
Mức chênh lệch một ngày
26,64 $ - 26,95 $
Phạm vi một năm
24,60 $ - 28,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T USD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,24 Tr | 52,45% |
Chi phí hoạt động | 57,68 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 165,40 Tr | 175,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,46 | 149,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | 109,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,36 Tr | 32,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,91 Tr | 78,13% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 18,90% |
Tổng nợ | 3,94 T | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,40 Tr | 175,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,32 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 523,78 Tr | 1.144,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,68 Tr | -165,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,78 Tr | 82,02% |
Dòng tiền tự do | 236,18 Tr | 281,24% |
Giới thiệu
Fortress Transportation and Infrastructure Investors is a corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
580