Trang chủFTBYF • OTCMKTS
add
Fortune Bay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,35 N | -14,74% |
Thu nhập ròng | -378,05 N | -36,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,86 N | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,89 N | -57,55% |
Tổng tài sản | 24,54 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 66,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,05 N | -36,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,84 N | -19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,59 N | 9,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,44 N | -4,32% |
Dòng tiền tự do | -239,35 N | -152,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web