Trang chủFTCI • NASDAQ
add
FTC Solar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,06 Tr USD
Số lượng trung bình
250,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 Tr | -66,82% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | -45,72% |
Thu nhập ròng | -15,36 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,53 | -173,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,66 Tr | 8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -73,81% |
Tổng tài sản | 91,69 Tr | -32,71% |
Tổng nợ | 61,28 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,36 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | 15,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -9,88% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 150,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
213