Trang chủFTDR • NASDAQ
add
Frontdoor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,07 $
Mức chênh lệch một ngày
52,22 $ - 53,23 $
Phạm vi một năm
35,65 $ - 70,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T USD
Số lượng trung bình
750,57 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 618,00 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | -7,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | 14,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,00 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,00 Tr | 48,94% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 82,99% |
Tổng nợ | 1,91 T | 99,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 Tr | 156,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | 5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 102,33% |
Dòng tiền tự do | 22,50 Tr | 1.900,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.120