Trang chủFTDR • NASDAQ
add
Frontdoor Inc
56,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,43 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,91 $
Mức chênh lệch một ngày
55,53 $ - 56,60 $
Phạm vi một năm
32,96 $ - 63,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T USD
Số lượng trung bình
663,62 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,00 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 172,00 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,00 Tr | 31,77% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 85,08% |
Tổng nợ | 1,92 T | 95,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,00 Tr | 570,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 Tr | -304,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,00 Tr | 60,38% |
Dòng tiền tự do | 100,50 Tr | 43,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.120