Trang chủFTEK • NASDAQ
add
Fuel Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,52 Tr USD
Số lượng trung bình
218,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 303,00 N | 278,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 297,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,00 N | 317,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,86 Tr | 26,54% |
Tổng tài sản | 47,91 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 N | 278,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 252,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 N | -92,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | 65,13% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 348,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72