Trang chủFTFT • NASDAQ
add
Future Fintech Group Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)+0,0100
1,09 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,77 Tr USD
Số lượng trung bình
97,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 28,97% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,37 | 68,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -33,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,01 Tr | 420,23% |
Tổng tài sản | 54,34 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 10,95 Tr | -37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,86 N | 72,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,66 Tr | -2.292,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,84 Tr | 82.565,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 138,26% |
Dòng tiền tự do | -545,02 N | 72,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38