Trang chủFTG • TSE
add
Firan Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 $
Mức chênh lệch một ngày
10,80 $ - 11,12 $
Phạm vi một năm
6,66 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,90 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,74 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 25,14% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | 16,06% |
Tổng tài sản | 165,73 Tr | 29,30% |
Tổng nợ | 72,95 Tr | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 Tr | 24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 3,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -31,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 28,07% |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | 62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
697