Trang chủFTHM • NASDAQ
add
Fathom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 Tr USD
Số lượng trung bình
143,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,31 Tr | 37,72% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 46,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | 61,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 59,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,00 N | 83,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 Tr | -25,55% |
Tổng tài sản | 83,24 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 39,86 Tr | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 46,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | 1.020,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,00 N | 27,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | -37,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 81,25% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 36,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
270