Trang chủFTLF • NASDAQ
add
FitLife Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 $
Mức chênh lệch một ngày
16,93 $ - 18,49 $
Phạm vi một năm
9,83 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,72 Tr USD
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
26,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,48 Tr | 46,99% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 48,88% |
Thu nhập ròng | 921,00 N | -56,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -70,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -58,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -24,70% |
Tổng tài sản | 109,98 Tr | 87,73% |
Tổng nợ | 68,09 Tr | 178,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 921,00 N | -56,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 79,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,58 Tr | 3.262,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 95,63% |
Dòng tiền tự do | -976,25 N | -160,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
39