Trang chủFTON • SWX
add
Feintool International Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
9,40 CHF - 9,60 CHF
Phạm vi một năm
9,30 CHF - 16,95 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
139,19 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,26 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 88,25 Tr | -5,56% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -56,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -81,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,14 Tr | -1,48% |
Tổng tài sản | 768,82 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 342,46 Tr | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -56,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -13,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 Tr | -2,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | 78,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 Tr | 14,84% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | -107,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
3.198