Trang chủFTRC • CVE
add
FUTR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 34,76% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -187,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -132,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,79 N | 922,76% |
Tổng tài sản | 11,82 Tr | 199,98% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -187,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,98 N | 4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,40 N | 507,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,48 N | -37,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,02 N | 209,24% |
Dòng tiền tự do | -429,35 N | 47,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web