Trang chủFTRE • NASDAQ
add
Fortrea Holdings Inc
11,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,30 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 11,55 $
Phạm vi một năm
3,97 $ - 25,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 710,30 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 144,40 Tr | -18,69% |
Thu nhập ròng | -374,90 Tr | -170,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,78 | -152,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 733,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | 145,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,20 Tr | -36,21% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -20,48% |
Tổng nợ | 2,25 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,90 Tr | -170,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | -92,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -102,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 92,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,40 Tr | -161,08% |
Dòng tiền tự do | 36,42 Tr | -88,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
14.500