Trang chủFTREIT • BKK
add
Frsrs Prprty TH Ind Freehold&Leshld REIT
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ฿ - 10,40 ฿
Phạm vi một năm
8,60 ฿ - 10,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
33,16 T THB
Số lượng trung bình
840,34 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
7,49%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 820,06 Tr | 33,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,55 | 24,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,90 Tr | -22,66% |
Tổng tài sản | 51,32 T | 2,03% |
Tổng nợ | 14,99 T | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 820,06 Tr | 33,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 825,35 Tr | 17,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -38,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,17 Tr | -278,32% |
Dòng tiền tự do | 375,67 Tr | 18,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web