Trang chủFTREIT • BKK
add
Frsrs Prprty TH Ind Freehold&Leshld REIT
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ฿ - 9,25 ฿
Phạm vi một năm
7,80 ฿ - 11,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
30,37 T THB
Số lượng trung bình
889,15 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | -27,78% |
Thu nhập ròng | 893,35 Tr | 62,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,51 | 51,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,07 Tr | 37,36% |
Tổng tài sản | 51,45 T | 2,16% |
Tổng nợ | 15,32 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,35 Tr | 62,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 843,41 Tr | 11,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,22 Tr | -3,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,19 Tr | 43,61% |
Dòng tiền tự do | 447,15 Tr | -4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web