Trang chủFTRK • NASDAQ
add
Fast Track Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,40 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 N | -97,19% |
Chi phí hoạt động | 260,83 N | 2.984,94% |
Thu nhập ròng | -266,13 N | -491,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | -14.036,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 N | — |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | — |
Tổng nợ | 2,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -62,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,13 N | -491,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,45 N | -287,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,32 N | 2.910,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 N | -93,00% |
Dòng tiền tự do | -166,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
6