Trang chủFTZ • ASX
add
Fertoz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,07 N | -30,76% |
Chi phí hoạt động | 674,29 N | -46,08% |
Thu nhập ròng | -413,95 N | 64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,87 | 49,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,08 N | 66,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,30 N | -31,43% |
Tổng tài sản | 11,50 Tr | -13,20% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 36,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,95 N | 64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,87 N | 59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,29 N | 7,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,30 N | -12.077,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,28 N | 47,63% |
Dòng tiền tự do | -272,17 N | 61,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7