Trang chủFUAPF • OTCMKTS
add
Global Compliance Applications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 $ - 0,0028 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,0091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,57 N CAD
Số lượng trung bình
113,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 N | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 382,41 N | 23,09% |
Thu nhập ròng | -428,90 N | -31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,33 N | -77,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,82 N | -23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 N | -85,02% |
Tổng tài sản | 28,89 N | -44,34% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.470,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,90 N | -31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,00 | 98,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 | -97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 768,00 | -91,37% |
Dòng tiền tự do | 172,08 N | 835,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web