Trang chủFUFU • NASDAQ
add
BitFuFu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,62 Tr USD
Số lượng trung bình
299,92 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,67 Tr | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | -16,64% |
Thu nhập ròng | 11,54 Tr | 330,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 215,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | 1.775,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,63 Tr | -15,67% |
Tổng tài sản | 500,34 Tr | 77,08% |
Tổng nợ | 282,19 Tr | 70,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,54 Tr | 330,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
34