Trang chủFUL • ASX
add
Fulcrum Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 786,69 N | 1.419,50% |
Thu nhập ròng | -716,31 N | -1.318,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | 10.949,27% |
Tổng tài sản | 10,25 Tr | 249,93% |
Tổng nợ | 421,08 N | 291,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,31 N | -1.318,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,00 N | -1.364,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,86 N | -1.741,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,86 N | -1.582,87% |
Dòng tiền tự do | -364,04 N | -220,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web