Trang chủFUM • LON
add
Futura Medical PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,76 GBX - 2,50 GBX
Phạm vi một năm
1,51 GBX - 40,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,58 N | -85,70% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 74,14% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -757,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -657,84 | -4.697,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | -857,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | -42,03% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | 47,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -275,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -757,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 2,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,10 N | 104,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,09 N | 47,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | 23,39% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -432,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
14