Trang chủFUNFF • OTCMKTS
add
Fansunite Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,0027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,93 N USD
Số lượng trung bình
488,99 N
Tỷ số P/E
0,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 142,00 N | -85,54% |
Thu nhập ròng | -42,00 N | -100,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 340,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -49,55% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | -16,35% |
Tổng nợ | 172,00 N | -89,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 N | -100,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 N | 102,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | -111,29% |
Dòng tiền tự do | 10,25 N | -99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44