Trang chủFUNFF • OTCMKTS
add
Fansunite Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,08 N USD
Số lượng trung bình
235,27 N
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 982,00 N | 43,99% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 239,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,00 N | -122,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | -89,51% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -94,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 239,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -128,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,01 Tr | 8.079,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,06 Tr | -53.075,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | 105,29% |
Dòng tiền tự do | 21,26 Tr | 213,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44