Trang chủFUNI • OTCMKTS
add
Hypha Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0053 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr USD
Số lượng trung bình
59,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 536,03 N | -12,64% |
Thu nhập ròng | -562,02 N | 20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,69 N | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,19 N | -71,08% |
Tổng tài sản | 454,10 N | -39,64% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 55,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -376,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 529,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,02 N | 20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,30 N | 95,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,10 N | 122,75% |
Dòng tiền tự do | 63,24 N | 114,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7