Trang chủFURY • NYSEAMERICAN
add
Fury Gold Mines Ltd
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,0025
0,62 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:51:30 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
557,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 68,01% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 Tr | -71,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 Tr | 39,22% |
Tổng tài sản | 86,63 Tr | -52,94% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 Tr | 269,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | 178,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | 52,95% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9