Trang chủFUTR • CNSX
add
Goldn Futures Mineral Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,25 N CAD
Số lượng trung bình
235,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,48 N | -94,05% |
Thu nhập ròng | -13,49 N | 92,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 | -99,06% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -80,32% |
Tổng nợ | 982,36 N | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,49 N | 92,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 N | 69,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 N | 76,12% |
Dòng tiền tự do | 1,04 N | -97,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web