Trang chủFUTR • IDX
add
PT Futura Energi Global Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 735,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 865,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 NT IDR
Số lượng trung bình
120,32 Tr
Tỷ số P/E
580,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,20 T | 146,72% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 100,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | -9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,11 T | 25.869,75% |
Tổng tài sản | 240,40 T | 30,14% |
Tổng nợ | 20,57 T | 235,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 100,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | 89,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,23 Tr | -77,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,73 Tr | 1.059,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | 86,48% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 92,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
35