Trang chủFUTR • IDX
add
PT Futura Energi Global Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
750,00 Rp - 830,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 865,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 NT IDR
Số lượng trung bình
165,43 Tr
Tỷ số P/E
672,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ZONE
33,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | -73,42% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -15,02% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 116,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 712,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -51,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,58 T | 223,03% |
Tổng tài sản | 240,57 T | 27,67% |
Tổng nợ | 20,74 T | 119,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 116,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 432,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | 63,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,23 T | 2.503,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 T | 160,16% |
Dòng tiền tự do | 5,13 T | 128,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
35