Trang chủFUTURERT • BKK
add
Future City Leasehold Real Est Invs Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ฿ - 9,15 ฿
Phạm vi một năm
9,00 ฿ - 10,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T THB
Số lượng trung bình
65,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,66%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 106,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 42,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,41 T | — |
Tổng nợ | 7,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 86,56 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
327