Trang chủFUU • CVE
add
F3 Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -61,33% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 71,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | -52,39% |
Tổng tài sản | 91,39 Tr | 8,37% |
Tổng nợ | 21,28 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 71,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 65,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 31,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,90 N | -1.963,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | 45,09% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | -2.450,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web