Trang chủFVCB • NASDAQ
add
FVCBankcorp Inc
12,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,26 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 $
Mức chênh lệch một ngày
12,25 $ - 12,51 $
Phạm vi một năm
9,49 $ - 14,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,59 Tr USD
Số lượng trung bình
26,85 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,66 Tr | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,01 | 17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,88 Tr | -18,90% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -2,69% |
Tổng nợ | 1,99 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | 111,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,19 Tr | 105,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,81 Tr | -106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | -48,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112