Trang chủFVCB • NASDAQ
add
FVCBankcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,16 $ - 13,52 $
Phạm vi một năm
9,49 $ - 14,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,30 Tr USD
Số lượng trung bình
31,04 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,69 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,43 | 9,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,44 Tr | 28,47% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 1,12% |
Tổng nợ | 2,07 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 Tr | 61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,90 Tr | -1.927,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,63 Tr | 896,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,00 N | 313,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112