Trang chủFVCB • NASDAQ
add
FVCBankcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,17 Tr USD
Số lượng trung bình
20,36 N
Tỷ số P/E
42,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
STBA
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,23 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 15,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,66 | 8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,37 Tr | 74,56% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -0,53% |
Tổng nợ | 2,06 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 15,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 Tr | -25,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,43 Tr | -87,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,24 Tr | 78,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,00 N | 81,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111